--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu cánh
Your browser does not support the audio element.
+
Seat on the right hand of any player (in Vietnamese card-games)
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
đầu cánh
:
Seat on the right hand of any player (in Vietnamese card-games)
+
tanner
:
thợ thuộc da
+
complainant
:
người thưa kiện
+
wolverine
:
(động vật học) chồn gulo
+
leg art
:
ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) cheese-cake)